Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dễ thương" 1 hit

Vietnamese dễ thương
button1
English Adjectivescute
Example
Con mèo này rất dễ thương.
This cat is cute.

Search Results for Synonyms "dễ thương" 0hit

Search Results for Phrases "dễ thương" 2hit

con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
my friend's dog is so cute
Con mèo này rất dễ thương.
This cat is cute.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z